根据国家留学基金管理委员会《关于转发越南全额奖学金的通知》(留金项〔2024〕14号)精神,2024—2025学年越南政府计划提供15个奖学金名额,前往越南攻读本科、硕士及博士课程。项目具体事项通知如下:
一、选派计划
(一)选派专业:不限。
(二)选派类别及规模。
1.选派类别:本科生、硕士研究生。
2.选派规模:15人。
(三)留学单位。详见附件。申请人应注意选择中国留学网公布的越南受教育部国外学历学位认证的高校。
(四)授课语言。越南语。语言不合格人员可以在越南院校增加一年越南语补习。
(五)资助内容。越南政府提供留学期间的学费、住宿费和奖学金、生活费。
二、申请条件
(一)拥护中国共产党的领导和中国特色社会主义道路,热爱祖国,具有服务国家、服务社会、服务人民的责任感和端正的世界观、人生观、价值观。
(二)具有良好专业基础和发展潜力,在工作、学习中表现突出,具有学成回国为国家建设服务的事业心和使命感。
(三)具有中华人民共和国国籍,不具有国外永久居留权。
(四)身体健康,心理健康。
(五)申请人应具有所申请留学课程前一阶段学历。
三、申请流程
(一)本项目采取个人申请、单位推荐、择优录取的方式进行遴选。
(二)请按照越南政府提供的申请表及相关要求准备申请材料(详见附件)。
(三)有意向申请该项目的同学请于2024年6月4日前将申请材料交至国际交流处。
四、审核、录取办法
国家留学基金管理委员会对申请材料进行审核并向越方提名,最终录取结果以越方通知为准。
联系方式:
电话:0773-2253075
邮箱:nxj@guat.edu.cn
桂航海外学习咨询QQ群:193556149
联系人:牛老师
2024年接收外国留学生的教育机构名单
(中文)
附注编号:45/2024/MOET-ICD,日期为 2024 年 4 月 5 日
越南语 | 英语 | 中文 | |
次序 | Cơ sở giáo dục | Higher Education Institution | 高等教育机构 |
1 | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | Ha Noi University Of Science And Technology | 河内百科大学 |
2 | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Ha Noi University Of Civil Engineering | 河内建筑大学 |
3 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | National Economics University | 国民经济大学 |
4 | Trường Đại học Ngoại thương | Foreign Trade University | 外贸大学 |
5 | Trường Đại học Thương mại | Thuongmai University | 商业大学 |
6 | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Ha Noi University Of Mining And Geology | 河内矿业与地质大学 |
7 | Trường Đại học Mở Hà Nội | Ha Noi Open University | 河内开放大学 |
8 | Trường Đại học Giao thông Vận tải | University Of Transport And Communications | 交通运输大学 |
9 | Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | University Of Arts And Design | 工业美术大学 |
10 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Ha Noi National University Of Education | 河内师范大学 |
11 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Ha Noi Pedagogical University 2 | 河内师范大学2 |
12 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Hungyen University Of Technology And Education | 兴安技术师范大学 |
13 | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | National University Of Arts Education | 中央美术师范大学 |
14 | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | Ha Noi University Of Physicaleducation And Sports | 河内体育师范大学 |
15 | Học viện Quản lý Giáo dục | National Academy Of Education Management | 教育管理学院 |
16 | Trường Đại học Hà Nội | Ha Noi University | 河内大学 |
17 | Trường Đại học Nha Trang | Nha Trang University | 芽庄大学 |
18 | Trường Đại học Quy Nhơn | Quy Nhon University | 归仁大学 |
19 | Trường Đại học Tây Bắc | Tay Bac University | 西北大学 |
20 | Trường Đại học Kinh tế TP Hồ Chí Minh | University Of Economics Ho Chi Minh City | 胡志明市经济大学 |
21 | Trường Đại học Nông Lâm TP Hồ Chí Minh | Nong Lam University | 胡志明市农林大学 |
22 | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh City University Of Technology And Education | 胡志明市技术师范大学 |
23 | Trường Đại học Kiến trúc TP Hồ Chí Minh | University Of Architecture Ho Chi Minh City | 胡志明市建筑大学 |
24 | Trường Đại học Luật TP Hồ Chí Minh | Law University Of HCMC | 胡志明市法律大学 |
25 | Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh City University Of Education | 胡志明市师范大学 |
26 | Trường Đại học Vinh | Vinh University | 荣市大学 |
27 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | University Of Transport Technology | 交通运输科技大学 |
28 | Đại học Thái Nguyên | Thai Nguyen University | 太原大学 |
29 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Thai Nguyen University Of Information And Communication Technology | 太原信息通信工程大学 |
30 | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Thai Nguyen University Of Science | 太原科学大学 |
31 | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh | Thai Nguyen University Of Economics And Business Administration | 太原经济与工商管理大学 |
32 | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen University Of Technology | 太原科技大学 |
33 | Trường Đại học Sư phạm | Thai Nguyen University Of Education | 太原师范大学 |
34 | Trường Đại học Y Dược | Thai Nguyen University Of Medicine And Pharmacy | 太原医药大学 |
35 | Trường Đại học Nông Lâm | Thai Nguyen University Of Agriculture And Forestry | 太原农林大学 |
36 | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng | University Of Foreign Language Studies - The University Of Da Nang | 岘港大学附属外国语大学 |
37 | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | University Of Science And Education - The University Of Da Nang | 岘港师范大学 |
Đại học Huế | 顺化大学 | ||
38 | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Hue University Of Education | 顺化师范大学 |
39 | Trường Đại học Y dược, Đại học Huế | Hue University Of Medicine And Pharmacy | 顺化医药大学 |
II. Đại học Quốc gia Hà Nội: | 河内国家大学 | ||
40 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn | University Of Social Sciences And Humanities | 河内国家大学附属社会与人文科学大学 |
41 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | University Of Science | 河内国家大学附属自然科学大学 |
42 | Trường Đại học Công nghệ | University Of Engineering And Technology | 河内国家大学附属工艺大学 |
43 | Trường Đại học Giáo dục | University Of Education | 河内国家大学附属教育大学 |
44 | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | School Of Medicine And Pharmacy | 河内国家大学附属医药大学 |
45 | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | University Of Languages And International Studies | 河内国家大学附属外语大学 |
46 | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | University Of Economics And Business | 河内国家大学附属经济大学 |
III. Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh: | 胡志明市国家大学 | ||
47 | Trường Đại học Bách Khoa | Ho Chi Minh University Of Technology | 胡志明市国家大学附属百科大学 |
48 | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn | University Of Social Sciences And Humanities | 胡志明市国家大学附属人文与社会科学大学 |
CSGD Ngoài Bộ Giáo dục và Đào tạo | Higher Education Institution Not Under MOET | 教育培训部以外的教育部门 | |
49 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Academy Of Journalism & Communication | 新闻与传播学院 |
50 | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh National Academy Of Politics | 胡志明市国家政治学院 |
51 | Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông | Posts And Telecommuications Institute Of Technology | 邮电职业技术学院 |
52 | Học viện Hàng không Việt Nam | Viet Nam Aviation Academy | 越南航空学院 |
53 | Học viện Hành chính Quốc gia | National Academy Of Public Administration | 国家公共行政学院 |
54 | Học viện Ngân Hàng | Banking Academy | 银行学院 |
55 | Học viện Ngoại giao | Diplomatic Academy Of Viet Nam | 越南外交学院 |
56 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Viet Nam National University Of Agriculture | 越南农业学院 |
57 | Học viện Tài chính | Academy Of Finance | 金融学院(越南财经学院) |
58 | Học viện Toà án | Viet Nam Court Academy | 越南法庭学院 |
59 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Ha Noi University Of Natural Resources And Environment | 河内自然资源与环境大学 |
60 | Trường Đại học Công đoàn | Trade Union University | 工会大学 |
61 | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Ha Noi University Of Industry | 河内工业大学 |
62 | Trường Đại học Điện lực | Electric Power University | 电力大学 |
63 | Trường Đại học Dược Hà Nội | Ha Noi University Of Pharmacy | 河内药物学大学 |
64 | Trường Đại học Hồng Đức | Hong Duc University | 洪德大学 |
65 | Trường Đại học Hùng Vương | Hung Vuong University | 雄王大学 |
66 | Trường Đại học Kiến Giang | Kien Giang University | 坚江大学 |
67 | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Ha Noi Architectural University | 河内建筑大学 |
68 | Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam | Viet Nam National University Of Forestry | 越南林业大学 |
69 | Trường Đại học Luật Hà Nội | Ha Noi Law University | 河内法律大学 |
70 | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Viet Nam University Of Fine Art | 越南美术大学 |
71 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | Nam Dinh University Of Technology Education | 南定技术师范大学 |
72 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Ha Noi University Of Natural Resources And Environment | 河内自然资源与环境大学 |
73 | Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | Bac Ninh Sport University | 北宁体育大学 |
74 | Trường Đại học Thủy lợi | Thuy Loi University | 水利大学 |
75 | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Ton Duc Thang University | 孙德胜大学 |
76 | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | Ha Noi University Of Culture | 河內文化大学 |
Cơ sở giáo dục | Higher Education Institution | 高等教育机构 | |
77 | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Hai Phong University Of Medicine And Pharmacy | 海防医药大学 |
78 | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | Thai Binh University Of Medicine And Pharmacy | 太平医药大学 |
79 | Trường Đại học Y Dược TP Hồ Chí Minh | University Of Medicine And Pharmacy At Ho Chi Minh | 胡志明市医药大学 |
80 | Trường Đại học Y Hà Nội | Ha Noi Medical University | 河内医药大学 |
81 | Trường Đại học Y tế Công cộng | Ha Noi University Of Public Health | 河內公共卫生大学 |
附件2
中国留学网越南院校5月17日公布名单
1.胡志明市技术大学(Ho Chi Minh City University of Technology)
2.河内师范大学(Hanoi National University of Education)
3.海防大学(Hai Phong University)
4.河内工业大学(Hanoi University of Industry)
5.河内国家大学(Vietnam National University, Hanoi)
6.胡志明市经济大学(University of Economics Ho Chi Minh City)
7.胡志明市师范大学(Ho Chi Minh City University of Education)
8.河内大学(Hanoi University)
9.LADEC工程技术职业学院(LaDec Vocational College of Engineering and Technology)
10.顺化大学附属外国语学院(Hue University - College of Foreign Languages)
11.升龙大学(Thang Long University)
12.孙德胜大学(Ton Duc Thang University)
13.太原大学附属经济与经营管理大学(Thai Nguyen University-University of Economics and Business Administration)
14.太原大学附属科学大学(Thai Nguyen University - University of Sciences)
15.太原大学(Thai Nguyen University)
16.太原大学附属师范大学(Thai Nguyen University - University Of Education)
17.维新大学(Duy Tan University)
18.外贸大学(Foreign Trade University)
19.岘港大学附属外国语大学(University of Foreign Language Studies, the University of Danang)
20.芽庄大学(Nha Trang University)
- 21. 越南岘港大学附属经济大学(The University of Danang- University of Economics)
22.越南河内国家大学附属社会与人文科学大学(VNU University of Social Sciences and Humanities)
23.越南商业大学(Vietnam University of Commerce)
24.越南河内国家大学附属经济与商业大学(VNU University of Economics and Business)
25.越南胡志明市国家大学附属科学大学(Vietnam National University Ho Chi Minh City-University of Science)
26.越南胡志明市国家大学附属技术大学(Vietnam National University Ho Chi Minh City-University of Technology)
27.越南河内国家大学附属语言与国际研究大学(VNU University of Language and International Studies)
28.越南外交学院(Diplomatic Academy of Vietnam)
29.越南胡志明市国家大学附属人文社会科学大学(Vietnam National University Ho Chi Minh City-University of Social Sciences and Humanities)