Trường Đại học Hạ Long
下龙
下龙大学的学费如下:
单位:1,000越南盾/月/学生
培训部门 | 2019 年 - 2020 年 | 2020 年 - 2021 年 |
旅游和旅行服务管理;计算机科学;酒店管理;餐厅和食品服务管理。 | 845 | 935 |
英语;中国人;日语;文学管理;水产养殖;资源和环境管理。 | 710 | 780 |
Mức học phí của trường Đại học Hạ Long như sau:
Đơn vị: 1.000 đồng/ tháng/ sinh viên
Các ngành đào tạo | Năm 2019 - 2020 | Năm 2020 - 2021 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Khoa học máy tính; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống. | 845 | 935 |
Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Trung Quốc; Ngôn ngữ Nhật Bản; Quản lý văn học; Nuôi trồng thủy sản; Quản lý tài nguyên và môi trường. | 710 | 780 |
二.招生专业
静息态 | 行业/专业 | 目标 |
1 | 资源环境管理 | 三十 |
2 | 水产养殖 | 三十 |
3 | 信息技术 | 100 |
4 | 计算机科学 | 40 |
5 | 平面设计 | 75 |
6 | 文化管理,包括专业:
– 文化和旅游 |
60 |
7 | 幼儿教育 | 85 |
8 | 小学教育 | 120 |
9 | 文学(文学、新闻传播学专业) | 40 |
10 | 英语 | 130 |
11 | 中国人 | 150 |
12 | 日本人 | 50 |
十三 | 韩国人 | 100 |
14 | 旅游与出行服务管理,包括专业:
– 旅游管理 |
220 |
15 | 酒店管理 | 200 |
16 | 餐厅和餐饮服务管理 | 150 |
17 | 商业管理 | 100 |
18 | 会计 | 40 |
19 | 信息学教育学 | 60 |
20 | 文学教育学 | 60 |
21 | 英语教育学 | 60 |
22 | 自然科学教育学 | 60 |
*查看更多: 大学和学院录取的科目组合
相关导航
暂无评论...