Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
永福省
河内第二教育大学的学费如下:
学年 | 第一区 | 第六区 | 第五区 | 第七区 |
2020 - 2021 | 9,800,000 越南盾/学生 | 11,700,000 越南盾/学生 | 11,700,000 越南盾/学生 | 9,800,000 越南盾/学生 |
2021 - 2022 | 9,800,000 越南盾/学生 | 11,700,000 越南盾/学生 | 11,700,000 越南盾/学生 | 9,800,000 越南盾/学生 |
2023 - 2024 | 12,500,000 越南盾/学生 | 13,500,000 越南盾/学生 | 14,500,000 越南盾/学生 | 12,000,000 越南盾/学生 |
Mức học phí của trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 như sau:
Năm học | Khối ngành I | Khối ngành VI | Khối ngành V | Khối ngành VII |
2020 - 2021 | 9.800.000 đ/ sinh viên | 11.700.000 đ/ sinh viên | 11.700.000 đ/ sinh viên | 9.800.000 đ/ sinh viên |
2021 - 2022 | 9.800.000 đ/ sinh viên | 11.700.000 đ/ sinh viên | 11.700.000 đ/ sinh viên | 9.800.000 đ/ sinh viên |
2023 - 2024 | 12.500.000đồng/SV | 13.500.000đồng/SV | 14.500.000đồng/SV | 12.000.000đồng/SV |
二.招生专业
静 | 专业 | 目标 | |
1 | 数学教育学 | 173 | |
2 | 文学教育学 | 111 | |
3 | 英语教育学 | 101 | |
4 | 物理教育学 | 244 | |
5 | 化学教学法 | 161 | |
6 | 生物学教育学 | 205 | |
7 | 历史教育学 | 165 | |
8 | 小学教育 | 150 | |
9 | 幼儿教育 | 209 | |
10 | 体育 | 108 | |
11 | 公民教育 | 110 | |
12 | 国防安全教育 | 234 | |
十三 | 信息学教育学 | 118 | |
14 | 自然科学教育学 | 66 | |
15 | 历史教育学 - 地理 | 152 | |
16 | 地理教育学(预计) | 72 | |
1 | 中国人 | 142 | |
2 | 信息技术 | 120 | |
3 | 英语 | 79 | |
4 | 越南研究 | 154 | |
5 | 生物技术 | 198 | |
6 | 教育心理学 | 98 | |
7 | 材料科学(预期) | 66 | |
8 | 应用数学(预期) | 72 | |
9 | 化学工程(预计) | 78 |
相关导航
暂无评论...